Ý nghĩa của "Ruler" trong các cụm từ và câu khác nhau Q: inexpensive six-inch ruler that MEASURES FLOOR PLANS in FLOOR PLAN FEET có nghĩa là gì? A: In architecture and building engineering, a floor plan is a drawing to scale, showing a view from above, of the relationships between rooms, spaces, traffic patterns, and other physical features at one level of a structure. The legislative body had voted to oust the country's onetime rulers. The people had to submit to the new rulers when they lost the war. Feudal rulers often branded those who rebelled against them as traitors and heretics. The land was simply appropriated by the rulers. The money is running short , discontents are arising beneath these despotic SDR là gì? SDR là từ viết tắt của Special Drawing Rights, có nghĩa là Quyền rút vốn đặc biệt. SDR là dạng tiền tệ dự trữ quốc tế do IMF (International Monetary Fund, tức Quỹ Tiền tệ thế giới) phát hành với vai trò bổ sung cho nguồn tiền dự trữ của các quốc gia. ruler trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ ruler trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ruler trong Tiếng Anh. Từ ruler trong Tiếng Anh có các nghĩa là thước, thước kẻ, cái thước kẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. rule noun (INSTRUCTION) B1 [ C usually plural ] an accepted principle or instruction that states the way things are or should be done, and tells you what you are allowed or are not allowed to do: A referee must know all the rules of the game. The first/most important rule in life is always to appear confident. . Thông tin thuật ngữ ruler tiếng Anh Từ điển Anh Việt ruler phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ ruler Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm ruler tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruler trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruler tiếng Anh nghĩa là gì. ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyruler- thước Thuật ngữ liên quan tới ruler retrosection tiếng Anh là gì? learners tiếng Anh là gì? browsed tiếng Anh là gì? refuel tiếng Anh là gì? coverlets tiếng Anh là gì? custard-apple tiếng Anh là gì? moralizations tiếng Anh là gì? alleluia tiếng Anh là gì? misappropriate tiếng Anh là gì? leitmotiv tiếng Anh là gì? ming tiếng Anh là gì? phosphorus tiếng Anh là gì? cruds tiếng Anh là gì? coal tar tiếng Anh là gì? dinitrobenzene tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruler trong tiếng Anh ruler có nghĩa là ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấyruler- thước Đây là cách dùng ruler tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruler tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh ruler /'rulə/* danh từ- người thống trị tiếng Anh là gì? người chuyên quyền tiếng Anh là gì? vua tiếng Anh là gì? chúa- cái thước kẻ- thợ kẻ giấy tiếng Anh là gì? máy kẻ giấyruler- thước rulerruler /'rulə/ danh từ người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa cái thước kẻ thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy thước đoGiải thích VN Trong nhiều chương trình xử lý từ và ấn loát văn phòng, đây là một dải dùng để đo trang theo chiều ngang, bằng cách biểu hiện các lề, các chỗ đứng tab, và các chỗ thụt dòng đầu chương mục đang sử dụng. Các chương trình Windows và Macintosh cho phép bạn chỉnh bằng tay các lề và các chỗ thụt dòng, đồng thời đặt các tab bằng cách tác dụng chuột vào các ký hiệu màn hình tương vực đo lường & điều khiển cái thước thước thẳng thước kẻ dòng thanh thước kẻ đường thước kẻ thước đứng thước kẻWord families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs rule, ruler, ruling, rule, overruleXem thêm rule, swayer BrE & NAmE /rul/ Hình thái từ Past + PP Ruled Ving Ruling Thông dụng Danh từ Phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ the rule of the road luật đi đường standing rules điều lệ hiện hành của một hội, công ty... grammar rules những quy tắc ngữ pháp Thói quen, lệ thường as a rule theo thói quen, theo lệ thường a rule of thumb theo kinh nghiệm to make it a rule to gets up early đặt thành cái lệ dậy sớm Quyền lực; sự thống trị, sự cai trị under the rule of... dưới sự thống trị của... Thước gấp có chia độ của thợ mộc Vạch, gạch, đường kẻ thẳng pháp lý quyết định của toà án; lệnh của toà án ngành in thước để ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng em rule gạch đầu dòng en rule gạch ngắn, gạch nối Ngoại động từ Cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển to rule a nation thống trị một nước Có ảnh hưởng, có quyền lực đối với ai, tình cảm của ai..; chi phối Kiềm chế, chế ngự to rule one's passions kiềm chế dục vọng Chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo to be ruled by someone theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai pháp lý quyết định, ra lệnh, phán quyết Kẻ dòng; kẻ giấy bằng thước Nội động từ Cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền to rule by love lấy đức mà cai trị Thể hiện ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó prices rule high giá cả lên cao crops rule good mùa màng tốt Cấu trúc từ to do things by rule làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp by rule and line rất đúng, rất chính xác gag rule từ Mỹ,nghĩa Mỹ chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận the golden rule nguyên lý rất quan trọng phải theo khi thực thi một nhiệm vụ nào đó hard and fast rule nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch out of rule trái quy tắc, sai nguyên tắc there is no rule without an exception không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ work to rule cứ quy tắc mà làm to rule off đóng sổ, kết toán trong kinh doanh to rule out loại trừ, bác bỏ to rule the roots từ cổ,nghĩa cổ làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng Làm trùm; đứng đầu To rule with a rod of iron Thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán Chuyên ngành Cơ - Điện tử Quy tắc, luật lệ, thước tỷ lệ Toán & tin quy tắc, quy luật; thước tỷ lệ rule of arithmetics quy tắc số học rule of combination quy tắc tổ hợp rule of inference quy tắc suy lý rule of sign quy tắc dấu rule of three quy tắc tam suất rule of thumb quy tắc ngón tay cái chain rule quy tắc dây chuyền circular slide rule máy tính thước tính lôga hình tròn code rule máy tính quy tắc mã hoá deducible rule toán toán logic ic quy tắc suy diễn được derived rule quy tắc dẫn suất four-step rule giải tích quy tắc bốn bước game rule quy tắc trò chơi left-hand rule vật lý quy tắc bàn tay phải multipler rule quy tắc nhân power rules quy tắc luỹ thừa rectangle rule quy tắc hình chữ nhật right-hand rule vật lý quy tắc bàn tay phải right-hand screw rule vật lý quy tắc vặn nút chai slide rule thước tính, thước lôga substitution rule toán toán logic ic quy tắc thế trapezoidal rule giải tích công thức hình thang Xây dựng thước kẻ Điện lạnh vạch kẻ Kỹ thuật chung cái thước kẻ dòng kẻ đường đặt filê điều lệ irrigation rule điều lệ tưới tiêu định luật dòng right-hand rule quy tắc bàn tay phải đối với dây mang dòng đường caliper rule thước đo đường kính rule of the road quy tắc đi đường đường kẻ nguyên tắc basic rule nguyên tắc cơ bản dispatching rule nguyên tắc phân việc homodimensional rule nguyên tắc đồng thứ nguyên meta-rule siêu nguyên tắc production rule nguyên tắc sản xuất quy chế quy luật Carson's rule bandwidth dải quy luật Carson coding rule quy luật mã hóa quy phạm quy tắc thước caliper rule thước đo đường kính callipers rule thước cặp carpenter's rule thước thợ mộc circuit slide rule thước tính loga hình tròn circular slide rule thước tính loga hình tròn comparing rule thước tỉ lệ drawing rule thước kẻ floating rule thước di động floating rule thước ngắm, thước xây folding meter rule thước gấp folding meter rule thước xếp folding rule thước xếp logarithmic calculus rule thước tính Logarit measuring rule thước đo middle-third rule thước tâm một phần ba parallel rule thước đo song song parallel rule attachment thước chữ T tháo lắp được plumb rule thước rọi tác dụng như dây dọi psychrometric slide rule thước tính độ ẩm-nhiệt độ không khí psychrometric slide rule thước tính nhiệt ẩm retractable steel pocket rule thước thép cuộn rút được rule scale thước tỷ lệ scale rule thước tỉ lệ scale rule thước tỷ lệ seismic circular slide rule thước tính địa chấn kiểu dĩa side rule thước loga side rule thước tính slide rule thước loga slide-rule dial mặt thước loga slide-rule nomogram toán đồ loại thước tính thước đo caliper rule thước đo đường kính parallel rule thước đo song song thước tỉ lệ thước tỷ lệ Kinh tế chi phối chỉ huy điều lệ điều khiển định luật nguyên tắc ground rule nguyên tắc cơ bản leasing and late rule nguyên tắc chậm nhất ít nhất least and latest rule nguyên tắc chậm nhất ít nhất phép tắc phán quyết quản trị quản lý quy chế quy định chi tiết quy luật throw-back rule quy luật trả lui quy tắc quyết định decision rule quy tắc quyết định decision rule based oh minimax criterion quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax quyền lực rule of the law quyền lực của pháp luật rule of law quyền lực của luật pháp pháp chế sự quản trị sự thống trị tài định tài phán tài quyết thống trị thói quen thước có chia độ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun aphorism , apothegm , assize , axiom , basis , brocard , canon , chapter and verse * , command , commandment , criterion , decorum , decree , decretion , dictum , direction , edict , etiquette , formula , fundamental , gnome , guide , guideline , keynote , keystone , law , maxim , model , moral , no-no’s , order , ordinance , precedent , precept , prescription , propriety , regimen , regulation , ruling , statute , tenet , test , the book , the numbers , truism , administration , ascendancy , authority , control , domination , dominion , empire , government , influence , jurisdiction , power , regime , regnancy , reign , sovereignty , supremacy , sway , course , custom , habit , normalcy , normality , order of things , policy , practice , procedure , routine , dominance , mastery , governance , institute , dictate , prescript , rubric , commonplace , norm , ordinary , code , covenant , creed , discipline , dynasty , imperative , method , methodology , predomination , principle , protocol , regency , standard , technique , theorem , touchstone , yardstick verb administer , be in authority , be in driver’s seat , be in power , bridle , command , conduct , control , crack the whip , curb , decree , dictate , direct , dominate , domineer , guide , hold sway , hold the reins , keep under one’s thumb , lay down the law , lead , order , overrule , predominate , preponderate , preside , prevail , regulate , reign , restrain , rule the roost * , run , run the show , sit on top of , sway , take over , adjudge , adjudicate , conclude , deduce , determine , establish , figure , find , fix , gather , hold , infer , lay down , pass upon , postulate , prescribe , pronounce , resolve , settle , theorize , govern , tyrannize , arbitrate , decide , referee , umpire , authority , axiom , canon , course , criterion , custom , decision , direction , doctrine , dominion , edict , empire , enactment , formula , government , head , influence , judge , jurisdiction , law , leadership , manage , maxim , method , ordinance , policy , practice , precept , principle , procedure , regency , regime , regimen , regulation , standard , statute , tenet , way phrasal verb avert , forestall , forfend , obviate , preclude , stave off , ward , bar , count out , debar , eliminate , except , keep out , shut out Từ trái nghĩa

ruler nghĩa là gì